📌 Rayence 1717SCV – Thông số kỹ thuật chi tiết
📏 Kích thước & cấu tạo vật lý
-
Kích thước hoạt động (Active Area): ~43 × 43 cm (tương đương 17″×17″) – phủ toàn vùng chụp lớn.
-
Kích thước tấm: ~460 × 460 × 15.6 mm
-
Độ dày mỏng: ~15 mm — giúp dễ lắp vào khung cassette bucky hiện có mà không chỉnh sửa thiết bị.
-
Trọng lượng: ~4.0 kg.
💡 Cảm biến & chất lượng hình ảnh
-
Loại cảm biến: Amorphous Silicon (a-Si TFT).
-
Chất liệu scintillator: CsI (Cesium Iodide).
-
Ma trận pixel:
-
~3072 × 3072 pixel (cho phiên bản 140 µm).
-
-
Độ phân giải pixel (Pixel Pitch): 127 µm hoặc 140 µm tùy model chi tiết.
-
Giới hạn phân giải (lp/mm):
-
~3.5 lp/mm đối với phiên bản 140 µm; ~3.9 lp/mm đối với 127 µm.
-
-
A/D Conversion: 14-bit hoặc 16-bit (tùy cấu hình).
📸 Hiệu suất chụp & xử lý
-
Thời gian xem ảnh xem trước: ≤ 2–3 giây (nhanh).
-
Tương thích năng lượng tia X: 40 – 150 kVp.
-
Chế độ tự kích hoạt: Auto Exposure Detection (AED) – không cần tích hợp generator.
🔌 Kết nối & tín hiệu
-
Giao diện dữ liệu: Gigabit Ethernet (GigE) – truyền tín hiệu và ảnh nhanh.
-
Không yêu cầu thay đổi điện hoặc cài đặt phức tạp – sử dụng dây LAN thương mại để kết nối.
🧠 Tính năng phần mềm (khi lắp bộ thu & console)
(Nếu đi kèm hệ thống phần mềm như Xmaru / PACS)
-
DICOM Modality Worklist, Storage, Send, Print.
-
Image stitching (ghép nhiều ảnh).
-
Xử lý ảnh nâng cao (Low exposure optimization, Grid Pattern Removal).
-
Báo cáo thống kê, annotation, tools đo đạc.
📌 Tóm tắt điểm nổi bật
✅ Là flat panel detector kỹ thuật số, thay thế trực tiếp cassette film/CR.
✅ Kích thước lớn 17″×17″ phù hợp nhiều vị trí chụp (ngực, bụng, xương).
✅ Hình ảnh chất lượng cao với pixel nhỏ và độ phân giải > 3 lp/mm.
✅ Kết nối Ethernet đơn giản, thời gian xem ảnh nhanh.












